Thép ống đúc phi 219
Thép ống đúc phi 219
Thép ống đúc áp lực, Thép ống đúc đen, thép ống mạ kẽm phi 21 - 610mm
Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn ASTM A53 / ASTM A106/ API 5L
Quy cách ống thép đúc : Kích thước: Đường kính từ phi 21 – 610, độ dày 2-40ly, Chiều dài : 6-9-12m
Xuất Sứ : Nga , Nhật Bản, Trung Quốc ...
Ứng dụng : ống thép đúc sử dụng cho xây dựng dân dụng Ống thép đúc dẫn dầu , dẫn khí, dùng , Tiêu chuẩn ASTM A53 / ASTM A106/ API 5LỐng thép đúc tiêu chuẩn ASTM A53 dùng trong xây dựng, dẫn nước
Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.
Thép ống đúc,ống đúc ASTM A500 355x9.5x6.000 mm
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp nhập khẩu những sản phẩm thép ống đúc,ống đúc , ống hàn xoắn , ống dầu khí từ khu vực Đông Nam Á với những nước tiên tiến trong nghành công nhiệp nặng chế tạo như Hàn Quốc , Nhật Bản , Nga , Đài Loan , Thái Lan , Trung Quốc .....
Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
Thép ống hàn phi 60 x 3,4,5, x 6000 mm
Thép ống hàn phi 70 x 2,3,4,5 x 6000 mm
Thép ống hàn phi 90 x 3,4,5,6 x 6000 mm
Thép ống hàn phi 114 x 4 ,5,6 x 6000mm
Thép ống hàn phi 141 x 4,5, 6, 8 x 6000mm
...............
Sản phẩm được sử dụng trong nghành cơ khí chế tạo đường ống nước chữa cháy, đường ống lò hơi , đường ống dẫn dầu khí và nhiều tiêu chuẩn.
Liên hệ chúng tôi để được tư vấn miễn phí về sản phẩm, rất hân hạnh được hợp tác cùng quý công ty
Thông tin chi tiết
Thép ống đúc,ống đúc ASTM A500 355x9.5x6.000 mm
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp nhập khẩu những sản phẩm thép ống đúc,ống đúc , ống hàn xoắn , ống dầu khí từ khu vực Đông Nam Á với những nước tiên tiến trong nghành công nhiệp nặng chế tạo như Hàn Quốc , Nhật Bản , Nga , Đài Loan , Thái Lan , Trung Quốc .....
Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
Thép ống hàn phi 60 x 3,4,5, x 6000 mm
Thép ống hàn phi 70 x 2,3,4,5 x 6000 mm
Thép ống hàn phi 90 x 3,4,5,6 x 6000 mm
Thép ống hàn phi 114 x 4 ,5,6 x 6000mm
Thép ống hàn phi 141 x 4,5, 6, 8 x 6000mm
...............
Sản phẩm được sử dụng trong nghành cơ khí chế tạo đường ống nước chữa cháy, đường ống lò hơi , đường ống dẫn dầu khí và nhiều tiêu chuẩn.
Liên hệ chúng tôi để được tư vấn miễn phí về sản phẩm, rất hân hạnh được hợp tác cùng quý công ty
Tên hàng hóa |
Đường kính ngoài O.D(mm) |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày(SCH) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Thép ống đúc phi 21 |
21,3 |
1,65 |
SCH5 |
0,8 |
|
21,3 |
2,1 |
SCH10 |
0,99 |
|
21,3 |
2,78 |
SCH40 |
1,27 |
|
21,3 |
3,73 |
SCH80 |
1,62 |
|
21,3 |
7,47 |
XXS |
2,55 |
|
|
|
|
|
Thép ống đúc phi 27 |
26,7 |
1,65 |
SCH5 |
1,02 |
|
26,7 |
2,1 |
SCH10 |
1,27 |
|
26,7 |
2,87 |
SCH40 |
1,69 |
|
26,7 |
3,91 |
SCH80 |
2,2 |
|
26,7 |
7,8 |
XXS |
3,63 |
|
|
|
|
- |
Thép ống đúc phi 34 |
33,4 |
1,65 |
SCH5 |
1,29 |
|
33,4 |
2,77 |
SCH10 |
2,09 |
|
33,4 |
3,34 |
SCH40 |
2,47 |
|
33,4 |
4,55 |
SCH80 |
3,24 |
|
33,4 |
9,1 |
XXS |
5,45 |
|
|
|
|
- |
Thép ống đúc phi 42 |
42,2 |
1,65 |
SCH5 |
1,65 |
|
42,2 |
2,77 |
SCH10 |
2,69 |
|
42,2 |
2,97 |
SCH30 |
2,87 |
|
42,2 |
3,56 |
SCH40 |
3,39 |
|
42,2 |
4,8 |
SCH80 |
4,42 |
|
42,2 |
9,7 |
XXS |
7,77 |
|
|
|
|
- |
Thép ống đúc phi 49 |
48,3 |
1,65 |
SCH5 |
1,9 |
|
48,3 |
2,77 |
SCH10 |
3,11 |
|
48,3 |
3,2 |
SCH30 |
3,56 |
|
48,3 |
3,68 |
SCH40 |
4,05 |
|
48,3 |
5,08 |
SCH80 |
5,41 |
|
48,3 |
10,1 |
XXS |
9,51 |
|
|
|
|
- |
Thép ống đúc phi 60 |
60,3 |
1,65 |
SCH5 |
2,39 |
|
60,3 |
2,77 |
SCH10 |
3,93 |
|
60,3 |
3,18 |
SCH30 |
4,48 |
|
60,3 |
3,91 |
SCH40 |
5,43 |
|
60,3 |
5,54 |
SCH80 |
7,48 |
|
60,3 |
6,35 |
SCH120 |
8,44 |
|
60,3 |
11,07 |
XXS |
13,43 |
|
|
|
|
- |
Thép ống đúc phi 73 |
73 |
2,1 |
SCH5 |
3,67 |
|
73 |
3,05 |
SCH10 |
5,26 |
|
73 |
4,78 |
SCH30 |
8,04 |
|
73 |
5,16 |
SCH40 |
8,63 |
|
73 |
7,01 |
SCH80 |
11,4 |
|
73 |
7,6 |
SCH120 |
12,25 |
|
73 |
14,02 |
XXS |
20,38 |
|
|
|
|
- |
Thép ống đúc phi 76 |
76 |
2,1 |
SCH5 |
3,83 |
|
76 |
3,05 |
SCH10 |
5,48 |
|
76 |
4,78 |
SCH30 |
8,39 |
|
76 |
5,16 |
SCH40 |
9,01 |
|
76 |
7,01 |
SCH80 |
11,92 |
|
76 |
7,6 |
SCH120 |
12,81 |
|
76 |
14,02 |
XXS |
21,42 |
|
|
|
|
- |
Thép ống đúc phi 90 |
88,9 |
2,11 |
SCH5 |
4,51 |
|
88,9 |
3,05 |
SCH10 |
6,45 |
|
88,9 |
4,78 |
SCH30 |
9,91 |
|
88,9 |
5,5 |
SCH40 |
11,31 |
|
88,9 |
7,6 |
SCH80 |
15,23 |
|
88,9 |
8,9 |
SCH120 |
17,55 |
|
88,9 |
15,2 |
XXS |
27,61 |
|
|
|
|
- |
Thép ống đúc phi 102 |
101,6 |
2,11 |
SCH5 |
5,17 |
|
101,6 |
3,05 |
SCH10 |
7,41 |
|
101,6 |
4,78 |
SCH30 |
11,41 |
|
101,6 |
5,74 |
SCH40 |
13,56 |
|
101,6 |
8,1 |
SCH80 |
18,67 |
|
101,6 |
16,2 |
XXS |
34,1 |
|
|
|
|
- |
Thép ống đúc phi 114 |
114,3 |
2,11 |
SCH5 |
5,83 |
|
114,3 |
3,05 |
SCH10 |
8,36 |
|
114,3 |
4,78 |
SCH30 |
12,9 |
|
114,3 |
6,02 |
SCH40 |
16,07 |
|
114,3 |
7,14 |
SCH60 |
18,86 |
|
114,3 |
8,56 |
SCH80 |
22,31 |
|
114,3 |
11,1 |
SCH120 |
28,24 |
|
114,3 |
13,5 |
SCH160 |
33,54 |
|
|
|
|
- |
Thép ống đúc phi 127 |
127 |
6,3 |
SCH40 |
18,74 |
|
127 |
9 |
SCH80 |
26,18 |
|
|
|
|
- |
Thép ống đúc phi 114 |
141,3 |
2,77 |
SCH5 |
9,46 |
|
141,3 |
3,4 |
SCH10 |
11,56 |
|
141,3 |
6,55 |
SCH40 |
21,76 |
|
141,3 |
9,53 |
SCH80 |
30,95 |
|
141,3 |
14,3 |
SCH120 |
44,77 |
|
141,3 |
18,3 |
SCH160 |
55,48 |
|
|
|
|
- |
Thép ống đúc phi 168 |
168,3 |
2,78 |
SCH5 |
11,34 |
|
168,3 |
3,4 |
SCH10 |
13,82 |
|
168,3 |
4,78 |
|
19,27 |
|
168,3 |
5,16 |
|
20,75 |
|
168,3 |
6,35 |
|
25,35 |
|
168,3 |
7,11 |
SCH40 |
28,25 |
|
168,3 |
11 |
SCH80 |
42,65 |
|
168,3 |
14,3 |
SCH120 |
54,28 |
|
168,3 |
18,3 |
SCH160 |
67,66 |
|
|
|
|
- |
Thép ống đúc phi 219 |
219,1 |
2,769 |
SCH5 |
14,77 |
|
219,1 |
3,76 |
SCH10 |
19,96 |
|
219,1 |
6,35 |
SCH20 |
33,3 |
|
219,1 |
7,04 |
SCH30 |
36,8 |
|
219,1 |
8,18 |
SCH40 |
42,53 |
|
219,1 |
10,31 |
SCH60 |
53,06 |
|
219,1 |
12,7 |
SCH80 |
64,61 |
|
219,1 |
15,1 |
SCH100 |
75,93 |
|
219,1 |
18,2 |
SCH120 |
90,13 |
|
219,1 |
20,6 |
SCH140 |
100,79 |
|
219,1 |
23 |
SCH160 |
111,17 |
|
|
|
|
- |
Thép ống đúc phi 273 |
273,1 |
3,4 |
SCH5 |
22,6 |
|
273,1 |
4,2 |
SCH10 |
27,84 |
|
273,1 |
6,35 |
SCH20 |
41,75 |
|
273,1 |
7,8 |
SCH30 |
51,01 |
|
273,1 |
9,27 |
SCH40 |
60,28 |
|
273,1 |
12,7 |
SCH60 |
81,52 |
|
273,1 |
15,1 |
SCH80 |
96,03 |
|
273,1 |
18,3 |
SCH100 |
114,93 |
|
273,1 |
21,4 |
SCH120 |
132,77 |
|
273,1 |
25,4 |
SCH140 |
155,08 |
|
273,1 |
28,6 |
SCH160 |
172,36 |
|
|
|
|
- |
Thép ống đúc phi 325 |
323,9 |
4,2 |
SCH5 |
33,1 |
|
323,9 |
4,57 |
SCH10 |
35,97 |
|
323,9 |
6,35 |
SCH20 |
49,7 |
|
323,9 |
8,38 |
SCH30 |
65,17 |
|
323,9 |
10,31 |
SCH40 |
79,69 |
|
323,9 |
12,7 |
SCH60 |
97,42 |
|
323,9 |
17,45 |
SCH80 |
131,81 |
|
323,9 |
21,4 |
SCH100 |
159,57 |
|
323,9 |
25,4 |
SCH120 |
186,89 |
|
323,9 |
28,6 |
SCH140 |
208,18 |
|
323,9 |
33,3 |
SCH160 |
238,53 |
|
|
|
|
- |
Thép ống đúc phi 355 |
355,6 |
3,962 |
SCH5s |
34,34 |
|
355,6 |
4,775 |
SCH5 |
41,29 |
|
355,6 |
6,35 |
SCH10 |
54,67 |
|
355,6 |
7,925 |
SCH20 |
67,92 |
|
355,6 |
9,525 |
SCH30 |
81,25 |
|
355,6 |
11,1 |
SCH40 |
94,26 |
|
355,6 |
15,062 |
SCH60 |
126,43 |
|
355,6 |
12,7 |
SCH80S |
107,34 |
|
355,6 |
19,05 |
SCH80 |
158,03 |
|
355,6 |
23,8 |
SCH100 |
194,65 |
|
355,6 |
27,762 |
SCH120 |
224,34 |
|
355,6 |
31,75 |
SCH140 |
253,45 |
|
355,6 |
35,712 |
SCH160 |
281,59 |
|
|
|
|
- |
Thép ống đúc phi 406 |
406,4 |
4,2 |
ACH5 |
41,64 |
|
406,4 |
4,78 |
SCH10S |
47,32 |
|
406,4 |
6,35 |
SCH10 |
62,62 |
|
406,4 |
7,93 |
SCH20 |
77,89 |
|
406,4 |
9,53 |
SCH30 |
93,23 |
|
406,4 |
12,7 |
SCH40 |
123,24 |
|
406,4 |
16,67 |
SCH60 |
160,14 |
|
406,4 |
12,7 |
SCH80S |
123,24 |
|
406,4 |
21,4 |
SCH80 |
203,08 |
|
406,4 |
26,2 |
SCH100 |
245,53 |
|
406,4 |
30,9 |
SCH120 |
286 |
|
406,4 |
36,5 |
SCH140 |
332,79 |
|
406,4 |
40,5 |
SCH160 |
365,27 |
|
|
|
|
- |
Thép ống đúc phi 457 |
457,2 |
4,2 |
SCH 5s |
46,9 |
|
457,2 |
4,2 |
SCH 5 |
46,9 |
|
457,2 |
4,78 |
SCH 10s |
53,31 |
|
457,2 |
6,35 |
SCH 10 |
70,57 |
|
457,2 |
7,92 |
SCH 20 |
87,71 |
|
457,2 |
11,1 |
SCH 30 |
122,05 |
|
457,2 |
9,53 |
SCH 40s |
105,16 |
|
457,2 |
14,3 |
SCH 40 |
156,11 |
|
457,2 |
19,05 |
SCH 60 |
205,74 |
|
457,2 |
12,7 |
SCH 80s |
139,15 |
|
457,2 |
23,8 |
SCH 80 |
254,25 |
|
457,2 |
29,4 |
SCH 100 |
310,02 |
|
457,2 |
34,93 |
SCH 120 |
363,57 |
|
457,2 |
39,7 |
SCH 140 |
408,55 |
|
457,2 |
45,24 |
SCH 160 |
459,39 |
|
|
|
|
- |
Thép ống đúc phi 508 |
508 |
4,78 |
SCH 5s |
59,29 |
|
508 |
4,78 |
SCH 5 |
59,29 |
|
508 |
5,54 |
SCH 10s |
68,61 |
|
508 |
6,35 |
SCH 10 |
78,52 |
|
508 |
9,53 |
SCH 20 |
117,09 |
|
508 |
12,7 |
SCH 30 |
155,05 |
|
508 |
9,53 |
SCH 40s |
117,09 |
|
508 |
15,1 |
SCH 40 |
183,46 |
|
508 |
20,6 |
SCH 60 |
247,49 |
|
508 |
12,7 |
SCH 80s |
155,05 |
|
508 |
26,2 |
SCH 80 |
311,15 |
|
508 |
32,5 |
SCH 100 |
380,92 |
|
508 |
38,1 |
SCH 120 |
441,3 |
|
508 |
44,45 |
SCH 140 |
507,89 |
|
508 |
50 |
SCH 160 |
564,46 |
|
|
|
|
- |
Thép ống đúc phi 610 |
610 |
5,54 |
SCH 5s |
82,54 |
|
610 |
5,54 |
SCH 5 |
82,54 |
|
610 |
6,35 |
SCH 10s |
94,48 |
|
610 |
6,35 |
SCH 10 |
94,48 |
|
610 |
9,53 |
SCH 20 |
141,05 |
|
610 |
14,3 |
SCH 30 |
209,97 |
|
610 |
9,53 |
SCH 40s |
141,05 |
|
610 |
17,45 |
SCH 40 |
254,87 |
|
610 |
24,6 |
SCH 60 |
354,97 |
|
610 |
12,7 |
SCH 80s |
186,98 |
|
610 |
30,9 |
SCH 80 |
441,07 |
|
610 |
38,9 |
SCH 100 |
547,6 |
|
610 |
46 |
SCH 120 |
639,49 |
|
610 |
52,4 |
SCH 140 |
720,2 |
|
610 |
59,5 |
SCH 160 |
807,37 |
Chia sẻ : |
Sản phẩm khác