THÉP HÌNH CHỮ I
THÉP HÌNH CHỮ I
Call VND
Xuất xứ: Nga, Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đoài loan, Việt Nam, Thái Lan
Tiêu chuẩn: GOST, JIS, ASTM/ASME, BS, KS, EN, TCVN
Thép Hình Chữ I - beams ,Thép chữ I tiêu chuẩn JIS / ASTM / GOST/ EN.
+ Xuất xứ : Mỹ , Nhật, Việt Nam ,Nga, Trung Quốc, Hàn Quốc, Thailand
+Tiêu chuẩn : ASTM A36, ASTM A515, ASTM A572 Gr50, SS400,
JIS G3101, SB410, 3010,Gost 380-88. S275JR, S355JR...
+ Ứng dụng : Xây dựng cầu đường, nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí.
+ Thông số kĩ thuật : Xem bảng dưới.
Thông tin chi tiết
Thép Hình Chữ I - beams ,Thép chữ I tiêu chuẩn JIS / ASTM / GOST/ EN.
+ Xuất xứ : Mỹ , Nhật, Việt Nam ,Nga, Trung Quốc, Hàn Quốc, Thailand
+Tiêu chuẩn : ASTM A36, ASTM A515, ASTM A572 Gr50, SS400,
JIS G3101, SB410, 3010,Gost 380-88. S275JR, S355JR...
+ Ứng dụng : Xây dựng cầu đường, nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí.
+ Thông số kĩ thuật : Xem bảng dưới.
Thép hình chữ I: Kích thướt thông dụng và độ dày tiêu chuẩn .
|
|||||
H (mm)
|
B (mm)
|
t1(mm)
|
t2 (mm)
|
L (m)
|
W (kg/m)
|
100
|
55
|
4.5
|
6.5
|
6
|
9.46
|
120
|
64
|
4.8
|
6.5
|
6
|
11.50
|
150
|
75
|
5
|
7
|
12
|
14,0
|
194
|
150
|
6
|
9
|
6/12
|
30.6
|
198
|
99
|
4.5
|
7
|
6/12
|
18,2
|
200
|
100
|
5,5
|
8
|
6/12
|
21,3
|
248
|
124
|
5
|
8
|
6/12
|
25.7
|
250
|
125
|
6
|
9
|
12
|
29,6
|
298
|
149
|
5.5
|
8
|
12
|
32,0
|
300
|
150
|
6,5
|
9
|
12
|
36,7
|
346
|
174
|
6
|
9
|
12
|
41,4
|
350
|
175
|
7
|
11
|
12
|
49,6
|
396
|
199
|
7
|
11
|
12
|
56,6
|
400
|
200
|
8
|
13
|
12
|
66,0
|
446
|
199
|
8
|
13
|
12
|
66,2
|
450
|
200
|
9
|
14
|
12
|
76,0
|
482
|
300
|
11
|
15
|
12
|
111,0
|
496
|
199
|
9
|
14
|
12
|
79,5
|
500
|
200
|
10
|
16
|
12
|
89,6
|
500
|
300
|
11
|
18
|
12
|
128,0
|
588
|
300
|
12
|
20
|
12
|
147,0
|
596
|
199
|
10
|
15
|
12
|
94,6
|
600
|
200
|
11
|
17
|
12
|
106,0
|
600
|
300
|
12
|
20
|
12
|
151,0
|
700
|
300
|
13
|
24
|
12
|
185,0
|
800
|
300
|
14
|
26
|
12
|
210
|
900
|
300
|
16
|
28
|
12
|
243
|
Chia sẻ : |
Sản phẩm khác